Characters remaining: 500/500
Translation

bảo mật

Academic
Friendly

Từ "bảo mật" trong tiếng Việt có nghĩaviệc giữ gìn thông tin, dữ liệu hoặc tài liệu một cách an toàn, không cho người khác biết hoặc tiếp cận. Thường thì, "bảo mật" liên quan đến những thông tin nhạy cảm, quan trọng nếu bị lộ ra có thể gây hại cho cá nhân, tổ chức hoặc đất nước.

dụ sử dụng từ "bảo mật":
  1. Giữ mật của nhà nước: Trong công việc của chính phủ, nhiều thông tin phải được bảo mật để đảm bảo an ninh quốc gia.
  2. Bảo mật thông tin cá nhân: Khi đăng ký tài khoản trên mạng, bạn nên chú ý đến việc bảo mật thông tin cá nhân của mình.
  3. Nội quy bảo mật của cơ quan: Mỗi cơ quan làm việc đều những quy định về bảo mật thông tin, nhằm bảo vệ dữ liệu của tổ chức.
Các cách sử dụng nâng cao:
  1. Bảo mật dữ liệu: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "bảo mật dữ liệu" rất quan trọng để ngăn chặn việc rỉ thông tin.
  2. Bảo mật thông tin doanh nghiệp: Các công ty thường các biện pháp bảo mật để bảo vệ thông tin kinh doanh chiến lược của mình.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Bảo mật thông tin: Chỉ việc giữ gìn thông tin an toàn.
  • An ninh mạng: Một khía cạnh của bảo mật, tập trung vào việc bảo vệ các hệ thống thông tin trên internet.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • mật: Chỉ việc không cho người khác biết, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến việc bảo vệ an toàn như "bảo mật".
  • An toàn: Từ này nói chung hơn về việc không nguy hiểm, có thể liên quan đến bảo mật nhưng không phải lúc nào cũng vậy.
Liên quan:
  • Quy định bảo mật: Các quy tắc một tổ chức đặt ra để bảo vệ thông tin.
  • Chính sách bảo mật: Tài liệu mô tả cách thức một tổ chức bảo vệ thông tin của mình.
Kết luận:

"Bảo mật" một khái niệm rất quan trọng trong nhiều lĩnh vực như chính trị, kinh doanh công nghệ thông tin.

  1. đg. Giữ mật của nhà nước, của tổ chức. Bảo mật phòng gian. Nội quy bảo mật của cơ quan.

Comments and discussion on the word "bảo mật"